Có 2 kết quả:
爆声 bào shēng ㄅㄠˋ ㄕㄥ • 爆聲 bào shēng ㄅㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explosion
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explosion
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock
Bình luận 0