Có 2 kết quả:

爆声 bào shēng ㄅㄠˋ ㄕㄥ爆聲 bào shēng ㄅㄠˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) explosion
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock

Từ điển Trung-Anh

(1) explosion
(2) bang
(3) sonic boom
(4) engine knock